FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milan Petrzela

19.6.1983(41) 171cm 65Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM56
CDM46
RM62
RB46
RWB49
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
43
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11