FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ondrej Mazuch

15.3.1989(35) 189cm 83Kg
ST45
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM58
RM44
RB59
RWB56
CB65
SW66
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
68
Rê bóng
37
Giữ bóng
55
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
26
Chuyền dài
45
Lực sút
51
Đánh đầu
68
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
40
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
34
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9