FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Horava

29.5.1988(36) 181cm 68Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM63
CDM61
RM61
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
55
Chuyền dài
63
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
66
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16