FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Moritz

6.8.1986(38) 187cm 83Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM61
CDM53
RM63
RB52
RWB54
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
44
Khéo léo
66
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
34
Tranh bóng
45
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
61
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
47
Sút xa
66
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
70
Penalty
57
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16