FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Krmas

3.3.1980(44) 193cm 86Kg
ST39
RW32
CF34
RF34
CAM33
CM39
CDM53
RM34
RB51
RWB47
CB61
SW62
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
38
Tăng tốc
24
Tốc độ
34
Nhảy
44
Khéo léo
32
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
60
Rê bóng
31
Giữ bóng
34
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
68
Sút xa
30
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
32
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
27
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
8
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12