FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Radim Reznik

20.1.1989(35) 180cm 74Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM56
CDM60
RM59
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
36
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
67
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12