FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eiji Kawashima

20.3.1983(41) 185cm 82Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK67
Sức mạnh
62
Thể lực
30
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
28
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
35
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
16
Phản ứng
64
Quyết đoán
17
TM phát bóng
67
TM đổ người
75
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
78