FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sasa Ognenovski

3.4.1979(45) 195cm 95Kg
ST49
RW41
CF44
RF44
CAM43
CM48
CDM54
RM43
RB53
RWB50
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
41
Tốc độ
48
Nhảy
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
56
Rê bóng
31
Giữ bóng
43
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
66
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
42
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9