FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lima

11.8.1983(41) 178cm 78Kg
ST70
RW68
CF69
RF69
CAM68
CM64
CDM54
RM68
RB53
RWB55
CB49
SW50
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
33
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Kèm người
38
Tranh bóng
41
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
70
Chuyền dài
62
Lực sút
76
Đánh đầu
69
Sút xa
68
Vô-lê
70
Sút xoáy
69
Đá phạt
71
Penalty
74
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12