FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Janik

18.4.1989(35) 171cm 68Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM50
RM54
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
80
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
74
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
41
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
47
Đá phạt
55
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
65
Phản ứng
31
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15