FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlo Costly

18.7.1982(42) 190cm 84Kg
ST59
RW56
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM42
RM55
RB41
RWB43
CB40
SW39
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
13
Tranh bóng
23
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
55
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12