FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aidan Price

8.12.1981(42) 193cm 80Kg
ST35
RW30
CF31
RF31
CAM31
CM35
CDM45
RM32
RB43
RWB41
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
33
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
33
Khéo léo
31
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
51
Rê bóng
23
Giữ bóng
30
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
18
Chuyền dài
36
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
27
Vô-lê
21
Sút xoáy
41
Đá phạt
52
Penalty
28
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
53
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13