FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evan McMillan

20.11.1986(38) 190cm 85Kg
ST39
RW34
CF35
RF35
CAM36
CM40
CDM49
RM35
RB47
RWB46
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
74
Thể lực
56
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
32
Khéo léo
50
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
56
Rê bóng
21
Giữ bóng
42
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
34
Chuyền dài
37
Lực sút
52
Đánh đầu
55
Sút xa
26
Vô-lê
20
Sút xoáy
31
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12