FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernandinho

25.11.1985(38) 171cm 66Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM67
CM59
CDM48
RM67
RB50
RWB53
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
49
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
58
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
39
Rê bóng
75
Giữ bóng
67
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
68
Chuyền dài
50
Lực sút
73
Đánh đầu
44
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
70
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15