FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eninho

16.5.1981(43) 177cm 70Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM62
CDM51
RM66
RB52
RWB54
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
33
Tranh bóng
31
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
66
Chuyền dài
63
Lực sút
73
Đánh đầu
52
Sút xa
70
Vô-lê
60
Sút xoáy
72
Đá phạt
73
Penalty
77
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17