FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ha Tae Goon

2.11.1987(37) 187cm 80Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM42
RM52
RB39
RWB41
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
23
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
57
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15