FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bjorn Kopplin

7.1.1989(35) 184cm 78Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM57
RM55
RB60
RWB59
CB58
SW57
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
41
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11