FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Sahar

10.8.1989(35) 180cm 72Kg
ST63
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM55
CDM44
RM62
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
65
Chuyền dài
45
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
64
Vô-lê
52
Sút xoáy
67
Đá phạt
51
Penalty
59
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
38
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10