FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Coralli

1.3.1983(41) 176cm 72Kg
ST62
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM43
RM57
RB43
RWB45
CB41
SW42
GK14
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
81
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
20
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
63
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
53
Vô-lê
62
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
63
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
53
TM phát bóng
9
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8