FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rydell Poepon

28.8.1987(37) 181cm 86Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM58
CDM51
RM60
RB48
RWB51
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
30
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
65
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
43
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17