FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Davids

4.9.1986(38) 180cm 77Kg
ST51
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM52
RM51
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
46
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16