FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Ranegie

14.6.1984(40) 196cm 91Kg
ST61
RW54
CF57
RF57
CAM55
CM51
CDM42
RM54
RB39
RWB41
CB40
SW41
GK12
Sức mạnh
81
Thể lực
60
Tăng tốc
35
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
33
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
64
Đánh đầu
68
Sút xa
45
Vô-lê
59
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6