FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Cummings

13.7.1982(42) 178cm 75Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM40
RM52
RB40
RWB42
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
44
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
28
Tranh bóng
23
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
52
Chuyền dài
37
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15