FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquin Larrivey

20.8.1984(39) 185cm 82Kg
ST68
RW60
CF64
RF64
CAM61
CM56
CDM49
RM58
RB46
RWB46
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
75
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
40
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
30
Tranh bóng
41
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
70
Chuyền dài
48
Lực sút
73
Đánh đầu
77
Sút xa
63
Vô-lê
73
Sút xoáy
64
Đá phạt
46
Penalty
73
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
80
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14