FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dane Richards

14.12.1983(40) 170cm 69Kg
ST58
RW61
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM44
RM61
RB46
RWB49
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
73
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
23
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
42
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
59
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9