FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Pablo Pino

30.3.1987(37) 176cm 72Kg
ST59
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM57
CDM45
RM63
RB46
RWB48
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
17
Tranh bóng
25
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
66
Vô-lê
55
Sút xoáy
51
Đá phạt
66
Penalty
58
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11