FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arturo Echavarria

18.1.1988(36) 173cm 68Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM53
RM55
RB52
RWB53
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
33
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
44
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
49
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9