FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shwan Jalal

14.8.1983(41) 188cm 89Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
67
Thể lực
35
Tăng tốc
45
Tốc độ
55
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
31
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
13
Chuyền dài
24
Lực sút
15
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
48
TM đổ người
59
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
60