FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Popkhadze

25.9.1986(38) 183cm 81Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM58
RM54
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
25
Chuyền dài
53
Lực sút
39
Đánh đầu
56
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
27
Penalty
41
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16