FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamani Hill

28.12.1985(38) 183cm 79Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM45
RM58
RB48
RWB49
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
51
Khéo léo
72
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
37
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
36
Tranh bóng
31
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
47
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
70
Đá phạt
52
Penalty
61
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16