FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Radoslaw Majewski

15.12.1986(37) 170cm 66Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM48
RM61
RB47
RWB50
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
35
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
59
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
41
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
61
Penalty
58
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16