FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Maierhofer

16.8.1982(42) 202cm 98Kg
ST58
RW45
CF49
RF49
CAM44
CM45
CDM47
RM45
RB46
RWB46
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
76
Tăng tốc
42
Tốc độ
37
Nhảy
33
Khéo léo
25
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
37
Rê bóng
42
Giữ bóng
38
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
58
Chuyền dài
33
Lực sút
70
Đánh đầu
75
Sút xa
57
Vô-lê
55
Sút xoáy
43
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
32
Phản ứng
62
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13