FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amin Nouri

10.1.1990(34) 176cm 77Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM54
CDM56
RM56
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
52
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
50
Lực sút
65
Đánh đầu
43
Sút xa
45
Vô-lê
51
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13