FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tijan Jaiteh

31.12.1988(35) 188cm 80Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM52
RM52
RB51
RWB51
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
44
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
49
Tranh bóng
47
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
38
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
54
Sút xoáy
44
Đá phạt
49
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13