FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro

7.7.1986(38) 168cm 56Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM50
RM61
RB53
RWB55
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
35
Thể lực
67
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
72
Khéo léo
81
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
46
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
38
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
51
Phản ứng
66
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11