FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krzysztof Krol

6.2.1987(37) 185cm 73Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM50
CDM55
RM52
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
65
Tranh bóng
54
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13