FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Marciniak

28.9.1988(35) 184cm 82Kg
ST50
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM57
RM46
RB57
RWB55
CB60
SW59
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
33
Giữ bóng
42
Kèm người
55
Tranh bóng
64
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
53
Penalty
44
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13