FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgars Gauracs

1.1.1988(36) 188cm 79Kg
ST58
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM50
CDM43
RM54
RB42
RWB44
CB41
SW40
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15