FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Stubhaug

18.4.1990(34) 182cm 78Kg
ST24
RW22
CF22
RF22
CAM22(+1)
CM22
CDM25
RM23
RB24
RWB24
CB27
SW27
GK49
Sức mạnh
63
Thể lực
28
Tăng tốc
34
Tốc độ
39
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
17
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
10
Phản ứng
61
Quyết đoán
34
TM phát bóng
45
TM đổ người
48
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
51