FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anilton

10.7.1980(44) 185cm 77Kg
ST42
RW41
CF40
RF40
CAM42
CM45
CDM54
RM42
RB54
RWB51
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
47
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
58
Rê bóng
32
Giữ bóng
48
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
38
Chuyền dài
47
Lực sút
31
Đánh đầu
61
Sút xa
38
Vô-lê
28
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
42
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10