FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timmi Johansen

6.5.1987(37) 180cm 73Kg
ST44
RW49
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM57
RM51
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
32
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
25
Chuyền dài
46
Lực sút
34
Đánh đầu
46
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17