FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Paolucci

23.11.1986(38) 176cm 72Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM56
RM59
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
51
Vô-lê
58
Sút xoáy
34
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13