FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivano Baldanzeddu

11.4.1986(38) 182cm 73Kg
ST44
RW48
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM55
RM50
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
58
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
58
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
39
Đánh đầu
55
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
31
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10