FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Viotti

4.3.1990(34) 186cm 78Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM25
CDM28
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
59
Thể lực
28
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
31
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
13
Chuyền dài
36
Lực sút
39
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
19
Sút xoáy
14
Đá phạt
18
Penalty
36
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
13
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
49
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
71