FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregory Bettiol

30.3.1986(38) 180cm 79Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM39
RM55
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
24
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
41
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
57
Sút xoáy
46
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11