FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Prendes

15.7.1986(38) 182cm 72Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM43
RM56
RB43
RWB45
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
47
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
47
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
65
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17