FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osvaldo

11.4.1987(37) 170cm 68Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM58
CDM43
RM66
RB46
RWB50
CB35
SW34
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
68
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
49
Khéo léo
81
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
20
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
64
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
66
Sút xoáy
63
Đá phạt
48
Penalty
56
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16