FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Janssen

6.3.1986(38) 188cm 76Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM44
RM59
RB44
RWB47
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
50
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
59
Sút xoáy
55
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14