FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivo

2.10.1986(38) 178cm 69Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM49
RM60
RB49
RWB51
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
30
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
63
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16