FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Mejia

17.7.1988(35) 170cm 70Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM58
RM54
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15